(Ban hành theo quyết định số 349/QĐ-KTrVB ngày 12 tháng 12 năm 2014 của cục truởng Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật)
        
            
                | STT | Họ tên | Cơ quan | Số điện thoại | Email | 
            
                
                    | 1 | Nguyễn Thị Hồng Ánh |  |  |  | 
            
                
                    | 2 | Phùng Thị Hương |  |  |  | 
            
                
                    | 3 | Huỳnh Hữu Phương |  |  |  | 
            
                
                    | 4 | Phạm Thị Thanh Việt | Vụ Pháp chế - Bộ Lao động, Thuong binh và Xã hội |  |  | 
            
                
                    | 5 | Nghiêm Thị Hồng Vân | Vụ Pháp chế - Bộ Giáo dục và Đào tạo |  |  | 
            
                
                    | 6 | Mai Thị Uyên | Vụ Pháp chế - Bộ Tài chính |  |  | 
            
                
                    | 7 | Lê Thị Uyên | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 8 | Đoàn Tố Uyên | Trường đại học luật Hà Nội |  |  | 
            
                
                    | 9 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 10 | Bùi Thanh Thủy | Vụ Pháp Chế - Kiểm toán nhà nước |  |  | 
            
                
                    | 11 | Nguyễn Hạnh Thu | Vụ Pháp Chế - Văn phòng Quốc Hội |  |  | 
            
                
                    | 12 | Nguyễn Văn Thông | Vụ Pháp Chế - Bộ Quốc Phòng |  |  | 
            
                
                    | 13 | Nguyễn Tuấn Thắng | Ban Pháp chế - Công ty TNHH Đất Việt Nam |  |  | 
            
                
                    | 14 | Nguyễn Duy Thắng | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 15 | Lê Văn Thắm | Vụ Pháp chế - Bộ Kế hoạch và Đầu tư |  |  | 
            
                
                    | 16 | Trần Chí Tâm | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 17 | Triệu Trần Sơn | Vụ Pháp chế - Bộ Nội vụ |  |  | 
            
                
                    | 18 | Bùi Xuân Phái | Trường đại học luật Hà Nội |  |  | 
            
                
                    | 19 | Ngô Ngọc Oanh | Vụ Pháp chế - Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |  |  | 
            
                
                    | 20 | Đặng Viết Ngọc | Vụ Pháp Chế - Bộ Tài Nguyên và Môi Trường |  |  | 
            
                
                    | 21 | Nguyễn Thị Việt Nga | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 22 | Vũ Nam | Công ty luật Vicco |  |  | 
            
                
                    | 23 | Vũ Thị Mai | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 24 | Lê Văn Long | Trường đại học luật Hà Nội |  |  | 
            
                
                    | 25 | Dương Bạch Long | Viện Khoa Học Pháp Lý - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 26 | Trần Thanh Loan | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 27 | Hà Thị Lan | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 28 | Bùi Nguyên Khánh | Viện nhà nước pháp luật - Viên Hàn Lâm khoa học xã hội Việt Nam |  |  | 
            
                
                    | 29 | Hoàng Thu Hường | Vụ Pháp Chế - Bộ thông tin và truyền thông |  |  | 
            
                
                    | 30 | Hoàng Thị Thu Hương | Vụ Pháp Chế - Bộ Y Tế |  |  | 
            
                
                    | 31 | Phạm Văn Huấn | Vụ các vấn đề chung về xây dựng pháp luận  - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 32 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 33 | Lê Thu Hoài | Vụ Pháp Chế - Văn phòng Quốc Hội |  |  | 
            
                
                    | 34 | Lê Thị Thiều Hoa | Viện Khoa Học Pháp Lý - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 35 | Vũ Mạnh Hiếu | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 36 | Nguyễn Văn Hiển | Vụ Pháp Chế - Bộ Quốc Phòng |  |  | 
            
                
                    | 37 | Phạm Thị Hảo | Vụ Pháp Chế - Bộ Y Tế |  |  | 
            
                
                    | 38 | Nguyễn Đức Hạnh | Vụ pháp chế - Bộ Công Thương |  |  | 
            
                
                    | 39 | Đặng Văn Hải | Vụ Pháp Chế - Kiểm toán nhà nước |  |  | 
            
                
                    | 40 | Đinh Thị Thanh Hà | Cục đăng ký quốc gia giao dịch đảm bảo - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 41 | Trần Thu Giang | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 42 | Phạm Văn Dũng | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 43 | Nguyễn Văn Đức | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 44 | Hoàng Linh Cầm | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  | 
            
                
                    | 45 | Vũ Thị Lan Anh | Trường đại học luật Hà Nội |  |  | 
            
                
                    | 46 | Trần Vân Anh | Vụ Pháp Chế - Ngân hàng nhà nước Việt Nam |  |  | 
            
                
                    | 47 | Nguyễn Ngọc Anh | Vụ pháp chế - Bộ Công Thương |  |  | 
            
                
                    | 48 | Bùi Vân Anh | Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư Pháp |  |  |